Thực đơn
Năng lượng tái tạo Tỷ lệ của năng lượng tái tạo trong sản xuất điện tại ĐứcNăm | Tổng lượng điện tiêu dùng | Tổng năng lượng tái tạo | Tỷ lệ năng lượng tái tạo (%) | Sức nước | Sức gió | Sinh khối | Quang điện | Địa nhiệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | 550.700 | 17.045 | 3,1 | 15.579,7 | 43,1 | 1.422 | 0,6 | |
1991 | 539.600 | 15.142 | 2,8 | 13.551,7 | 140 | 1.450 | 0,7 | |
1992 | 532.800 | 17.975 | 3,4 | 16.152,8 | 275,2 | 1.545 | 1,5 | |
1993 | 527.900 | 18.280 | 3,5 | 16.264,3 | 443 | 1.570 | 2,8 | |
1994 | 530.800 | 20.233 | 3,8 | 17.449,1 | 909,2 | 1.870 | 4,2 | |
1995 | 541.600 | 21.923 | 4,0 | 18.335 | 1.563 | 2.020 | 5,3 | |
1996 | 547.400 | 20.392 | 3,7 | 16.151,0 | 2.031,9 | 2.203 | 6,1 | |
1997 | 549.900 | 21.249 | 3,9 | 15.793 | 2.966 | 2.479 | 11 | |
1998 | 556.700 | 24.569 | 4,4 | 17.264,0 | 4.489,0 | 2.800 | 15,6 | |
1999 | 557.300 | 28.275 | 5,1 | 19.707,6 | 5.528,3 | 3.020 | 19,1 | |
2000 | 576.400 | 35.399 | 6,1 | 21.700 | 9.500 | 4.129 | 70 | |
2001 | 580.500 | 36.480 | 6,3 | 19.800 | 11.500 | 5.065 | 115 | |
2002 | 581.700 | 42.697 | 7,3 | 20.200 | 15.900 | 6.417 | 180 | |
2003 | 44.697 | 7,7 | 18.700 | 18.500 | 6.909 | 255 | ||
2004 | 55.756 | 9,6 | 20.900 | 25.000 | 9.356 | 500 | 0,4 | |
Nguồn: http://www.volker-quaschning.de |
Thực đơn
Năng lượng tái tạo Tỷ lệ của năng lượng tái tạo trong sản xuất điện tại ĐứcLiên quan
Năng Năng lượng Mặt Trời Năng lượng Năng lượng hạt nhân Năng lượng gió Năng lượng tái tạo Năng lượng tái tạo ở Việt Nam Năng lượng thủy triều Năng lượng sóng Năng lượng địa nhiệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Năng lượng tái tạo http://archaeology.about.com/od/ancientdailylife/q... http://www.hubbertpeak.com/hubbert/1956/1956.pdf http://www.renewableenergyworld.com/rea/news/artic... http://www.solarstartechnologies.com/id69.html http://energy.sourceguides.com/index.shtml http://sustainablehistory.wordpress.com/ http://www.volker-quaschning.de http://www.hbs.edu/research/pdf/12-105.pdf http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb119519625 http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb119519625